--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dấu tích
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dấu tích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dấu tích
+
(ít dùng) Vestige
Dấu tích của thời kỳ đồ đá
Vestiges of the Stone Age
Lượt xem: 443
Từ vừa tra
+
dấu tích
:
(ít dùng) VestigeDấu tích của thời kỳ đồ đáVestiges of the Stone Age
+
ever-present
:
luôn luôn có mặt, luôn hiện diện
+
ềnh ềnh
:
xem ềnh (láy)
+
dowser
:
người dò mạch nước, người dò mạch mỏ (bằng que thăm dò)
+
cổ tích
:
Historical vestigestruyện cổ tíchA legend; old story