--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dấu tích
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dấu tích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dấu tích
+
(ít dùng) Vestige
Dấu tích của thời kỳ đồ đá
Vestiges of the Stone Age
Lượt xem: 559
Từ vừa tra
+
dấu tích
:
(ít dùng) VestigeDấu tích của thời kỳ đồ đáVestiges of the Stone Age
+
danh thiếp
:
visiting-card
+
chói
:
Dazzlingánh đèn pha làm chói mắtthe glare of the headlights dazzled our eyesmàu này chói lắmthis colour is dazzingly brightđỏ chóiof a dazzingly bright red
+
nguyên hình
:
True colours, true [evil] nature, cloven hoof
+
unwontedness
:
tính bất thường, tính không quen, tính ít xy ra